Minh họa cách tính TDEE và nhu cầu calo hằng ngày

Cách Tính TDEE & Chọn Mức Calo Mục Tiêu

So sánh công thức BMR · Chọn Activity chuẩn · Thuật toán điều chỉnh sau 14 ngày · Ví dụ & lỗi thường gặp ngoài đời

Mục lục

1 BMR & TDEE là gì? Hiểu đúng trước khi bấm máy

BMR (Basal Metabolic Rate) là lượng năng lượng tối thiểu cơ thể cần khi: nằm yên, bụng rỗng, trong phòng yên tĩnh, nhiệt độ trung tính. Trong thực tế, chúng ta thường dùng khái niệm gần tương đương là RMR (Resting Metabolic Rate) vì điều kiện đo dễ hơn.

TDEE (Total Daily Energy Expenditure) là tổng năng lượng bạn tiêu hao trong một ngày, gồm bốn “mảnh ghép”:

  • BMR/RMR – năng lượng nền, chiếm khoảng 60–70% TDEE.
  • TEF (Thermic Effect of Food) – năng lượng để tiêu hóa & hấp thu thức ăn (~10%).
  • EAT (Exercise Activity Thermogenesis) – năng lượng từ các buổi tập có chủ đích.
  • NEAT (Non-Exercise Activity Thermogenesis) – đi lại, làm việc nhà, đứng, cử động lặt vặt… phần này thay đổi rất mạnh giữa từng người.

Khi bạn dùng app TDEE hoặc các công thức trong bài, thực chất là: ước lượng BMR → nhân với Activity Factor để “gói” NEAT + EAT + TEF. Sau đó chúng ta cần quan sát dữ liệu 2–4 tuần để tinh chỉnh về gần với TDEE thực tế của bạn.

2 So sánh các công thức BMR – chọn cái nào cho hợp?

Có nhiều công thức BMR khác nhau; điểm chung là đều dựa trên các biến rất dễ đo: cân nặng, chiều cao, tuổi, giới tính. Sự khác nhau nằm ở bộ dữ liệu gốc mà các nhà nghiên cứu dùng để xây dựng phương trình. Bảng dưới tóm tắt những công thức phổ biến nhất:

Công thức Khi dùng Ghi chú
Mifflin–St Jeor Chuẩn cho đa số người trưởng thành, không quá béo phì Cân bằng độ chính xác & thực tế; là lựa chọn mặc định của nhiều tổ chức dinh dưỡng.
Harris–Benedict (sửa đổi) Khi dùng tài liệu cũ hoặc muốn so sánh với số liệu trước đây Thường cho kết quả cao hơn thực tế một chút; dễ dẫn đến dư calo nếu không tinh chỉnh.
Katch–McArdle Khi bạn biết tương đối chính xác % mỡ cơ thể Dựa trên khối nạc (LBM), hữu ích với người rất gầy nhiều cơ hoặc rất thừa cân.

Công thức Mifflin–St Jeor (gợi ý chính)

Mifflin–St Jeor được đề xuất năm 1990, dựa trên mẫu người hiện đại hơn, nên thường sát thực tế hơn Harris–Benedict:

Nam: BMR = 10 × cân nặng (kg) + 6.25 × chiều cao (cm) − 5 × tuổi (năm) + 5
Nữ: BMR = 10 × cân nặng (kg) + 6.25 × chiều cao (cm) − 5 × tuổi (năm) − 161

Với người có % mỡ rất cao/thấp thì sao?

  • Thừa cân/obese: Mifflin vẫn dùng được, miễn là bạn để Activity ở mức thấp hơn một nấc rồi điều chỉnh sau.
  • VĐV hoặc người rất nhiều cơ: có thể thử thêm Katch–McArdle rồi so sánh; tuy nhiên vẫn nên dựa vào dữ liệu cân nặng/vòng đo thực tế sau 2–4 tuần.

3 Chọn Activity Factor cho đúng – đừng “tự phong VĐV”

Các mức Activity Factor

Phần lớn sai số TDEE đến từ việc đánh giá quá cao mức vận động. Nhiều người chỉ tập 3 buổi/tuần nhưng lại chọn “rất năng động” vì… thấy mình siêng. Bảng dưới dùng tiêu chí dễ hiểu hơn: số bước/ngày + số buổi tập + tính chất công việc.

Mức Hệ số Mô tả thực tế
Rất ít vận động 1.20 Công việc văn phòng, <3.000 bước/ngày, hầu như không tập. Di chuyển chủ yếu bằng xe máy/ô tô.
Nhẹ 1.375 1–3 buổi tập/tuần (30–45 phút) hoặc 5–7k bước/ngày. Di chuyển trong công ty, ít làm việc tay chân nặng.
Vừa 1.55 3–5 buổi tập/tuần + 8–10k bước/ngày. Công việc phải đi lại nhiều, đứng nhiều (giáo viên, bán hàng…).
Nhiều 1.725 6–7 buổi tập/tuần hoặc lao động thể lực (bốc vác, xây dựng, phục vụ nhà hàng bận rộn) + >10k bước/ngày.
Rất nhiều 1.90 Vận động viên chuyên nghiệp, hai buổi/ngày hoặc các nghề cực nặng (thợ mỏ, leo núi, nông dân làm việc tay chân liên tục).

Mẹo: nếu phân vân giữa hai mức, hãy chọn mức thấp hơn rồi dùng thuật toán 14 ngày ở dưới để chỉnh. Điều này an toàn hơn là “được ăn dư ngay từ đầu”, bởi vì thâm hụt nhẹ có thể bù bằng 1–2 bữa linh hoạt trong tuần.

4 Chọn mức calo mục tiêu – giảm mỡ, tăng cơ hay giữ dáng?

Bữa ăn cân bằng P-C-F
Ưu tiên protein; chọn carb chất lượng; xen kẽ chất béo tốt để giữ no lâu.

Sau khi ước lượng TDEE, bạn cần “dịch” nó thành mức calo mục tiêu theo mục tiêu cá nhân:

  • Giảm mỡ (cut): TDEE − 300~500 kcal/ngày.
    Mức này cho tốc độ giảm khoảng 0.5–1.0% cân nặng/tuần nếu tracking tương đối chính xác. Người có nhiều mỡ có thể dùng deficit lớn hơn trong giai đoạn đầu, sau đó giảm dần.
  • Tăng cơ sạch (lean bulk): TDEE + 200~400 kcal/ngày → tăng 0.25–0.5% cân nặng/tuần. Focus vào sức mạnh và số đo vòng ngực/vai/đùi hơn là chỉ nhìn cân nặng.
  • Duy trì (maintain/recomp): ăn quanh TDEE, ưu tiên tăng dần mức tạ, chỉnh nhẹ macro (tăng protein, điều chỉnh carb) để cải thiện body mà cân nặng không đổi quá nhiều.

Bất kể mục tiêu nào, nền tảng vẫn là: protein 1.6–2.2 g/kg cân nặng, đủ chất xơ, ngủ 7–9 giờ/đêm. Không nên ăn thấp hơn BMR kéo dài, trừ khi có giám sát y khoa.

5 Thuật toán điều chỉnh sau 14 ngày – biến TDEE thành “của riêng bạn”

Công thức chỉ là khởi điểm. TDEE thực tế phụ thuộc gen, nghề nghiệp, thói quen, giấc ngủ, hormone… Vì vậy bạn cần một vòng lặp theo dõi → đánh giá → chỉnh số.

Điều kiện tối thiểu: log calo tương đối chuẩn (sai số <10%), cân mỗi sáng sau khi đi vệ sinh, có ≥5 số đo/tuần.

  1. Tính trung bình tuần cho cân nặng (tuần 1 và tuần 2).
  2. So sánh % thay đổi: (TB tuần 2 − TB tuần 1) / TB tuần 1 × 100%.
  3. Nếu đang cut:
    • Giảm <0.3%/tuần → trừ thêm 100–150 kcal/ngày hoặc tăng NEAT thêm ~2.000 bước/ngày.
    • Giảm >1.2%/tuần liên tiếp 2 tuần → cộng 100–150 kcal/ngày để hạn chế mất cơ & giảm mệt mỏi.
  4. Nếu đang bulk:
    • Tăng >0.7%/tuần (mỡ tăng nhanh, cảm giác người “mềm”) → trừ 100–150 kcal/ngày.
    • Không tăng hoặc dao động quanh 0 trong 2–3 tuần → cộng 100–150 kcal/ngày hoặc tăng thêm 1 buổi tập sức mạnh.
  5. Ưu tiên điều chỉnh NEAT trước khi cắt sâu calo: thêm 2–3k bước, ưu tiên đi bộ/leo thang bộ, hạn chế ngồi một chỗ quá lâu.
  6. Ghi chú cảm giác: ngoài cân nặng, hãy note năng lượng trong ngày, chất lượng ngủ, hiệu suất trong buổi tập để tránh chạy theo cân nặng mù quáng.

Về lâu dài, đây chính là cách bạn “hiệu chỉnh” TDEE của mình mà không cần phụ thuộc vào bất cứ calculator nào: sau vài vòng 14 ngày, bạn sẽ biết rõ mức calo nào khiến mình tăng, giảm hay giữ cân.

6 Ví dụ minh họa – từ công thức đến thực tế

Ví dụ tính TDEE và mục tiêu

Trường hợp 1 – Nam, 25 tuổi, 70 kg, 170 cm, 4 buổi tập/tuần (Activity 1.55):

  • BMR (Mifflin–St Jeor) ≈ 1666 kcal.
  • TDEE ≈ 1666 × 1.55 ≈ 2580 kcal.
  • Cut: đặt 2.100–2.200 kcal/ngày. Sau 14 ngày, cân từ 70 xuống 69.3 kg (giảm ~1% → giữ nguyên hoặc cộng nhẹ 50–100 kcal nếu thấy mệt).
  • Bulk sạch: đặt 2.800–3.000 kcal/ngày, ưu tiên tăng dần mức tạ ở squat/bench/deadlift.

Trường hợp 2 – Nữ, 30 tuổi, 55 kg, 160 cm, công việc văn phòng, 2 buổi tập/tuần:

  • BMR (Mifflin–St Jeor) ≈ 1314 kcal.
  • Activity phù hợp: 1.375 (nhẹ) → TDEE ≈ 1.807 kcal.
  • Muốn giảm mỡ chậm, giữ da đẹp, không mệt: chọn 1.500–1.550 kcal/ngày + tăng số bước lên 7–8k/ngày.

7 Lỗi thường gặp khi dùng TDEE

  • Đánh giá quá cao Activity: tự xem mình là “vận động vừa” trong khi thực tế chỉ ngồi nhiều + 1–2 buổi tập nhẹ. Hậu quả là ăn đúng “số trên app” mà vẫn không giảm cân.
  • Ăn dưới BMR kéo dài: vì nôn nóng giảm cân nhanh. Cơ thể dễ mệt, rối loạn giấc ngủ, giảm hiệu suất tập, có thể dẫn tới rối loạn ăn uống.
  • Bỏ qua NEAT: chỉ tập trung thêm 1–2 buổi gym, nhưng vẫn ngồi cả ngày. Trong khi chỉ cần tăng 2–3k bước/ngày đã tạo ra khác biệt rõ rệt cho TDEE.
  • Không cân/đo/ghi chép: không có dữ liệu nên không thể dùng thuật toán 14 ngày; rất dễ kết luận sai rằng “mình bị chậm chuyển hóa”.
  • So sánh mình với người khác: cùng chiều cao/cân nặng nhưng nghề nghiệp, gen, giấc ngủ khác nhau → TDEE cũng khác. Hãy dùng TDEE của người khác như tham khảo, không phải chuẩn tuyệt đối.

8 Câu hỏi thường gặp

Tập nhẹ nhưng làm việc đứng nhiều: 1.375 hay 1.55?

Nếu bạn đứng/di chuyển cả ngày, trung bình 8–10k bước, dù chỉ tập 1–2 buổi/tuần, đa số trường hợp sẽ phù hợp với 1.55. Nếu phần lớn thời gian vẫn ngồi bàn giấy, chỉ thỉnh thoảng đứng lên di chuyển, 5–7k bước/ngày, hãy chọn 1.375 rồi chỉnh sau 14 ngày.

Bao lâu cần tính lại TDEE?

Mỗi khi cân nặng thay đổi khoảng 3–5%, lịch vận động đổi rõ rệt (từ ngồi nhiều sang đi công trình, hoặc ngược lại) hoặc sau một giai đoạn cut/bulk dài. Sau khi cập nhật số đo mới, hãy chạy lại vòng lặp 14 ngày để kiểm chứng.

Không biết % mỡ có dùng Katch–McArdle?

Không nên, trừ khi bạn có kết quả đo % mỡ từ DEXA, InBody uy tín hoặc kẹp da được thực hiện đúng kỹ thuật. Với người mới, cách an toàn là dùng Mifflin–St Jeor, chọn Activity hơi thấp một chút, rồi tinh chỉnh dựa trên cân nặng/vòng đo/ảnh chụp.

Có thể giảm mỡ nhưng vẫn tăng sức mạnh?

Có. Hãy giữ protein 1.8–2.2 g/kg, ngủ 7–9 giờ, ưu tiên bài compound (squat, deadlift, bench, row…), cắt khoảng 300–400 kcal/ngày, tập ở mức RPE 6–8 và tăng dần số reps hoặc mức tạ khi có thể. Bạn sẽ thấy sức mạnh và form người cải thiện dù cân nặng không đổi quá nhiều.

Dùng app TDEE của mình để tính calo & đặt mục tiêu mỗi ngày, theo dõi cân nặng, vòng đo và cảm giác buổi tập. Sau 2–4 tuần, bạn sẽ có “TDEE cá nhân hóa” thay vì chỉ là con số chung chung trên bảng.

Mở app TDEE

Nguồn tham khảo chọn lọc

  • WHO/FAO/UNU — Human Energy Requirements.
  • ACSM Position Stands — Hướng dẫn hoạt động thể chất & luyện tập sức mạnh cho người trưởng thành khỏe mạnh.
  • NIH / MedlinePlus — Tài liệu phổ cập về nhu cầu calo, kiểm soát cân nặng và mức độ hoạt động thể chất.

Thông tin trên mang tính tổng quát, không thay thế tư vấn y khoa cá nhân. Nếu bạn có bệnh nền (tim mạch, tiểu đường, thận, nội tiết…), hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi mạnh về chế độ ăn hoặc vận động.

Duy Lợi
Duy Lợi — PT & Nutritionist
6 năm coaching cá nhân, hỗ trợ học viên đặt calo/TDEE thực tế cho từng giai đoạn cut–bulk–recomp. Thường xuyên làm việc với người bận rộn, ít thời gian nấu nướng, ưu tiên giải pháp theo dõi đơn giản nhưng bám sát dữ liệu. Xem chi tiết